Bộ Kit camera IP UNV KIT/301-04LB-P4/4*2122LR3-PF40-E
*) Bộ KIT/301-04LB-P4/4*2122LR3-PF40-E bao gồm: 04 camera thân trụ, 01 đầu ghi 4 kênh.
Đầu ghi hình NVR301-04LB-P4
– Hỗ trợ các định dạng video: Ultra 265/ H.265/ H.264.
– Hỗ trợ 4 kênh ngõ vào.
– Plug & Play với 4 giao diện mạng PoE độc lập.
– Khoảng cách kết nối từ NVR tới camera IP lên tới 200 mét.
– Hỗ trợ camera IP của bên thứ ba với chuẩn ONVIF: Profile S, Profile G, Profile C, Profile Q, Profile A, Profile T.
– Hỗ trợ 1-ch HDMI, 1-ch VGA.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI và VGA (xuất hình đồng thời).
– Độ phân giải ghi hình lên đến 2MP.
– Hỗ trợ 1 SATA HDD dung lượng lên đến 8TB.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây.
– Chất liệu: Vỏ nhựa.
Camera thân trụ IPC2122LR3-PF40-E
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải: 1920×1080:25fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
– Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
– Hỗ trợ 3 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Góc quan sát: 86.5 độ.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Độ nhạy sáng: 0.02 Lux.
– Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
– Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chuẩn Onvif quốc tế.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Nguồn điện: 12VDC (± 25%) và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | NVR301-04LB-P4 |
Đầu vào Video/Audio | |
Đầu vào IP Video | 4-ch |
Mạng | |
Băng thông vào | 40Mbps |
Băng thông ra | 40Mbps |
Người truy cập | 128 |
Giao thức | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Đầu ra Video/Audio | |
Đầu ra HDMI/VGA | HDMI: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz |
VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz | |
Độ phân giải ghi hình | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Xem lại đồng thời | 4-ch |
Màn hình chế độ Corridor | 03/04/2005 |
Giải mã | |
Định dạng | Ultra 265/H.265/H.264 |
Liveview/ Playback | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Khả năng | 2 x 1080p@30, 4 x 720p@30 |
Ổ cứng | |
SATA | 1 cổng SATA |
Dung lượng | Lên tới 8TB cho mỗi ổ |
Giao diện bên ngoài | |
Giao diện mạng | 1 Giao diện Ethernet RJ45 tự thích ứng 10M / 100M |
Giao diện USB | Rear panel: 2 x USB2.0 |
PoE | |
Giao diện | 4 giao diện mạng PoE độc lập 100 Mbps |
Công suất tối đa | Max 30W cho 1 cổng; Max 54W toàn bộ ( 13.5W mỗi cổng) |
Chuẩn hỗ trợ | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 48VDC Công suất tiêu thụ: ≤5W (không bao gồm ổ HDD) |
Môi trường làm việc | -10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Độ ẩm ≤ 90% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (W×D×H) | 205mm × 205mm × 42mm(8.1″ × 8.1″ × 1.7″) |
Trọng lượng | 0.64kg ( 1.41lb ) (không bao gồm ổ cứng) |
Model | IPC2122LR3-PF40-E |
Camera | |
Cảm biến | 1/2.7 inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F2.0 |
Góc nhìn(H) | 86.5° |
Màn trập | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >52dB |
Hồng ngoại | Lên tới 30m (98 ft) |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265,H.265, H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 1080P (1920*1080): Max. 25 fps; |
Sub Stream: 4CIF (704*576): Max. 25 fps; | |
Third Stream: CIF (352*288): Max. 25fps | |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
OSD | Lên tới 4 OSDs |
Privacy Mask | Lên tới 4 vùng |
ROI | Lên tới 2 vùng |
Motion Detection | Lên tới 4 vùng |
Network | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Tương thích tích hợp | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Giao diện | |
Mạng | 10/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) Công suất tiêu thụ: Max 5.5W |
Kích thước (L × W × H) | 167.3 × 62.9 ×62.7 mm |
Trọng lượng | 0.27kg |
Môi trường làm việc | -30°C ~ +60°C, Độ ẩm: 10%~95% RH (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.