Độ phân giải ≥ 6MP @50/60 fps, ≥ 1/1.8″ Progressive Scan CMOS
Độ nhạy sáng Color: ≤ 0.0023 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with light
Loại ống kính: Thấu kính đa tiêu cự, thấu kính có động cơ, ≤ 2,7 đến ≥ 13,5 mm, tuỳ chọn ≤ 7 đến ≥ 35 mm; Phạm vi ánh sáng bổ sung: ≤ 2,7 đến ≥ 13,5 mm: ≥ 60 m;
≤ 7 đến ≥ 35 mm: ≥ 120 m Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,
Đèn bổ sung thông minh: có hổ trợ, bước sóng hồng ngoại: 1000 nm
Nâng cao hình ảnh: BLC, HLC, 3D DNR, Defog, SNR ≥ 52 dB
Nguồn mở: Bộ nhớ: ≥ 40 MB, RAM thông minh:
≥ 350 MB, eMMC: ≥ 2GB
Tốc độ bit video: 32 Kbps đến 16 Mbps,Loại H.264, H.265
Kiểm soát tốc độ bit CBR,VBR
Lưu trữ mạng NAS (NFS, SMB/CIFS), Bổ sung mạng tự động (ANR),
Công nghệ chống ngược sáng WDR: ≥ 150 dB Cổng Ethernet : 1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10 M/100 M
Lưu trữ On-Board : Khe cắm thẻ nhớ tích hợp, hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC, tối đa 512 GB,Tiêu chuẩn IP67, IK10
Tính năng vùng che riêng tư: 4 tính năng vùng che riêng tư đa giác có thể lập trình
Power output (max 24 VDC/24 VAC, 1 A). PoE: IEEE 802.3at, Lớp 4, tối đa 15 W Chất liệu vỏ: Thân hợp kim nhôm
Điều kiện lưu trữ ≤ -30°C đến ≥ 60°C. Độ ẩm ≥ 95% trở xuống (không ngưng tụ)
Điều kiện khởi động và vận hành ≤ -30°C đến ≥ 85°C. Độ ẩm ≥ 95% trở xuống (không ngưng tụ) chống sét ≥ 6,2kV
Hỗ trợ tính năng nhận diện khuôn mặt, đếm người, cảnh báo vượt tuyến xâm nhập, cảnh báo có mục tiêu người và phương tiện
Phụ kiện Bao gồm các phụ kiện lắt đặt. Thẻ nhớ ≥ 64GB kèm theo.
Tiêu chuẩn ISO 9001
Bảo hành 5 năm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.