Bộ chuông cửa màn hình màu Analog HIKVISION DS-KIS203
− Cảm biến hình ảnh camera chuông cửa: 1.4 inch CMOS.
− Độ phân giải camera chuông cửa: 720×576 @ 25 fps.
− Hỗ trợ đèn hồng ngoại để quan sát vào ban đêm.
− Độ phân giải màn hình: 800 x 480 pixel.
− Màn hình màu: LCD 7 inch.
− Camera hỗ trợ 2 nút ấn kết nối với màn hình.
− Giao tiếp màn hình ở chế độ rảnh tay.
− Thiết kế thông minh với cuộc gọi một chạm.
− Hỗ trợ điều khiển mở khóa cửa từ xa.
− Kết nối trực tiếp từ camera chuông cửa đến màn hình bằng cáp 4 dây.
− Thuận tiện cho việc thiết lập và hoạt động dễ dàng, ứng dụng chính trong các tòa nhà để cải thiện việc bảo vệ an ninh.
− Sản phẩm thiết kế gọn nhẹ, đẹp mắt.
− Lắp đặt và thao tác dễ dàng.
− Chất liệu camera chuông cửa: Hợp kim kẽm chống oxi hóa.
− Nguồn điện: 12 VDC.
− Kích thước camera chuông cửa: 145 × 49.2 × 26.45 mm.
− Kích thước màn hình: 195.8 × 132.8 × 18.39 mm.
− Trọn bộ bao gồm: 1 màn hình và 1 camera chuông cửa.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DS-KIS203 |
| Door Station (DS-KB2421-IM) | |
| Video Parameters | |
| Camera | 1/4 inch CMOS |
| Resolution | 720 × 576 |
| Video frame rate | PAL: 25 fps |
| Audio parameters | |
| Audio input | Built-in Omnidirectional Microphone |
| Audio output | Built-in Loudspeaker |
| Audio quality | Noise Suppression |
| Light Supplement | |
| Light supplement mode | Photosensitive IR Supplement, IR Range: 2 Meters |
| Device interfaces | |
| Four-wire interface | 1 Four-Wire Interface (1-ch Video Input, 1-ch Audio Input/Output, 1-ch Power Supply, 1-ch Grounding) |
| I/O output | 1 Relay Output |
| General | |
| Material | Zinc Alloy |
| Power consumption | Max. 5W |
| Working temperature | -30° C to +70° C (-22° F to 158° F) |
| Working humidity | 10% to 90% |
| Dimension (L x W x H) | 145mm × 49.2 mm × 26.45 mm (5.7′ × 1.9′ × 1.0′) |
| Indoor Station (DS-KH2220) | |
| Display parameters | |
| Display screen | 7-Inch Colorful TFT LCD |
| Display resolution | 800 × 480 |
| Operation method | Physical Button |
| Audio parameters | |
| Audio input | Built-in Omnidirectional Microphone |
| Audio output | Built-in Loudspeaker |
| Audio quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
| Device interfaces | |
| Four-wire interface | 4 Four-Wire Interfaces, 1-ch Video Input, 1-ch Audio Input/Output, 1-ch Power Supply, 1-ch Grounding |
| General | |
| Power supply | 12 VDC |
| Power consumption | ≤5 W |
| Working temperature | -10° C to + 55° C |
| Working humidity | 10% to 90% |
| Dimension (L x W x H) | 195.8 × 132.8 × 18.39 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.