Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B120-D/W (B)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ chuẩn nén: H.265+/H265/H.264+ & H.264.
– Tích hợp Microphone, tích hợp Wi-Fi.
– Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng DWDR.
– Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.
– Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.
– Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
– Nguồn điện: DC12V.
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B120-D/W (B) hàng có sẵn tại Ánh Nguyệt Cường
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC-B120-D/W |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.028 Lux @(F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100, 000s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | DWDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: -90° to 90°, rotate: 0° to 90° |
DNR | 3D DNR |
Day & Night | IR cut filter |
Lens | |
Aperture | F2.0 |
Focus | Fixed |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 114.5°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135.5° |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm |
Audio | |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32 to 160Kbps(MP2L2) |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Audio | 1 Built-in mic, mono sound |
IR | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Image | |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Setting | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Scheduled |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240), |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE 802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz to 2.4835 GHz |
Transfer Rates | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: up to 150 Mbps |
Protocol | 802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK 802.11g/n: 64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK |
Channel Bandwidth | 20 MHz/40 MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Wireless Range | Up to 50 m (The performance varies based on actual environment) |
Network | |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour |
API | ISAPI |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
User/Host | Up to 32 users,3 levels: Administrator, Operator and User |
Client | HiLookVision PC Client, HiLookVision App |
Web Browser | IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11 |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
Firmware Version | V5.5.71 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug |
Power Consumption And | 12 VDC, 0.4 A, max. 5W |
Current | |
Material | Front cover: metal, back cover: plastic |
Dimensions | Camera: 99 mm × 68 mm × 66 mm (3.9′ × 2.7′ × 2.6′) With package: 172 mm × 110 mm × 99 mm (6.8′ × 4.3′ × 3.9′) |
Weight | Camera: 272 g (0.6 lb.) With package: 517 g (1.1 lb.) |
Protection Level | IP66 |
Operating Condition | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) |
Compression Standard | |
H.264+ | Main stream supports |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
Video Compression | Main stream: H.264,Sub-stream: H.264/MJPEG, |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.