Có khả năng giám sát đồng thời cho 2 khung hình khác nhau, vừa quay quét 360 độ (01 ống kính) vừa giám sát 1 vị trí cố định với góc rộng (02 ống kính)
tích hợp trên cùng 1 thiết bị.
– Độ phân giải ≥ 6 MP
– Cảm biến hình ảnh: [Camera cố định ] ≥ 1/2.5″ Progressive Scan CMOS, [Camera PTZ] ≥ 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
– PTZ Zoom quang ≥ 32×, zoom kỹ thuật số ≥ 32×
Độ nhạy sáng [Camera PTZ] Màu sắc: ≤ 0,004 Lux @ (F1.5, AGC ON), B/W: ≤ 0,001 Lux @
(F1.5, AGC ON); [Camera cố định] Màu sắc: ≤ 0,0005 Lux @ (F1.0, AGC ON)
– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/ Night (ICR) cảm biến ngày/đêm., Tốc độ màn trập: 1s to 1/30,000 s
– Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG, Third stream: H.265/H.264/MJPEG
– Tiêu cự ống kính [Camera cố định] ≤ 2.8 mm đến ≥ 16 mm, [Camera PTZ] ≤ 5.9 đến ≥ 188.8 mm
– [Camera PTZ] 25/30fps (3072 x 2048)
– [Camera cố định] 25/30fps (3632 × 1632)
– API: ISUP, SDK, ISAPI, ONVIF (Profile S,
Profile G, Profile T)
– Giao thức: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE
– BLC, HLC, 3D DNR
– ANR (Automatic Network Replenishment), Dual-VCA
– Lưu trữ On-Board: hổ trợ thẻ nhớ lên đến 1TB, Alarm: 7 input(s), 2 output(s)
– Khoảng cách ánh sáng trắng: ≥ 60 m, Hồng ngoại: ≥ 300 m
– Wide Dynamic Range (WDR) [Camera cố định]
≥ Digital WDR, [Camera PTZ] ≥ 150 dB, SNR
>52dB
– 24 VAC, Max60 W, Hi-PoE
Điều kiện khởi động và vận hành ≤ -30°C đến ≥+ 85°C, độ ẩm ≥ 95% trở xuống (không ngưng tụ), Chống sét ≥ 6.5 kV, tiêu chuẩn IP67, Chống va đập IK10.
– Hổ trợ tính năng nhận diện khuôn mặt: Hỗ trợ phát hiện tối đa 5 khuôn mặt cùng một lúc. Hỗ trợ phát hiện, chụp, phân loại, chọn khuôn mặt chuyển động
và xuất ra hình ảnh khuôn mặt.
– Đã bao gồm chân đế và thẻ nhớ ≥ 64GB đi kèm.
– ISO-9001
– Bảo Hành 60 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.