Bộ đàm KBC PT-7000 – 10W/5W “Mở lối tiên phong”
Máy bộ đàm KBC model PT-7000 là một trong những máy bộ đàm chuyên nghiệp được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu và quân đội Mỹ về khả năng chống bám bụi, chống va đập, chống nước phù hợp sử dụng trong các công trường xây dựng, cảng biển, tòa nhà…. và đáp ứng tốt mọi yêu cầu khắt khe của ngành an ninh bảo vệ.
Với cấu hình pin Li-on 4500mAh giúp bộ đàm cầm tay KBC PT-7000 hoạt động bền bỉ liên tục trong vòng 18h theo tiêu chuẩn đàm thoại 5:5:90 đảm bảo liên lạc thông suốt 24/7, thời gian chờ lên đến 180h.
Đặc biệt công suất bộ đàm cầm tay KBC PT-7000 tối đa 10W thách thức mọi khoảng cách mà các máy bộ đàm khác không làm được. Công suất tùy biến 1W – 5W giúp người dùng có thể tùy chọn chế độ sao cho phù hợp nhất với yêu cầu thực tiến và đảm bảo tiết kiệm năng lượng cho máy.
Đây là một trong những yếu tố không thể thiếu của nhà hàng, an ninh, bãi giữ xe, sân khấu, sự kiện, hội chợ, triển lãm, hải quan, hàng hải,tất cả các tòa nhà chọc trời … Không những thế, Bộ đàm KBC PT-7000 đóng góp vai trò rất quan trọng trên hành trình du lịch của mọi người. Trang bị bộ đàm đi du lịch đã trở nên phổ biến và cần thiết khi mà điện thoại di động không thể đáp ứng được nhu cầu liên lạc trong nhưng khu vực không có sóng điện thoại.
Bộ đàm KBC PT-7000 có các chức năng miễn phí cuộc gọi đi, cuộc gọi đến và không giới hạn thời gian cuộc gọi, chống nhiễu giao thoa tốt.
Không những thế Quý khách còn được dùng thử miễn phí, bảo hành dài hạn theo từng model máy.
Bộ đàm KBC PT-7000 bao gồm các bộ phận sau:
Thông số kỹ thuật bộ đàm KBC PT-7000 như sau
Model NO. | KBC PT-7000 | |
Chung
|
||
Tần số
|
UHF
|
|
Dải tần số
|
400-470MHz
|
|
Công suất kênh
|
16
|
|
Dùng nguồn
|
7,4V
|
|
Ăngten trở kháng
|
50Ω
|
|
Khoảng cách kênh
|
12,5KHz
|
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10 ℃ ~ +50 ℃
|
|
Ổn định tần số
|
± 1,5ppm
|
|
Kích thước
|
134x58x36 (mm)
|
|
Trọng lượng
|
khoảng 260g
|
|
Pin
|
4500mAh (Li-ion)
|
|
Phát
|
||
Công suất phát
|
Cao 10W/7W
Thấp 5W/1W |
|
Điều biến
|
Điều biến điện kháng
|
|
Độ méo âm
|
<3%
|
|
Độ lệch tần số
|
-/+5kHz
|
|
Sporious Emission
|
Dưới-60 dB | |
Thu
|
||
Độ nhạy (12dB SINAD)
|
0,18μV
|
|
Độ nhạy Squelch
|
0,13μV
|
|
Độ chọn lọc
|
Trên 10kHz Dưới 28kHz |
|
Trung tần
|
1 38,85 MHz
2 450MHz
|
|
Đáp ứng sai lệch
|
55 dB
|
|
FM ồn
|
30dB/40dB
|
|
Loại điều chế
|
8K/16KF3E
|
|
Công suất âm tần
|
400MW (độ méo 10%)
|
|
Hệ thống mạch
|
Mạch siêu tạo nhịp kéo
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.