AP chuẩn N tốc độ 300Mbps
– Phát sóng tầm xa
– Thiết kế bảo vệ thông minh
– Nguồn cấp Passive PoE linh hoạt
- Tổng quan
- Tính năng
- Thiết kế
- Thông số kỹ thuật
- Tải về
CP300 là giải pháp WISP CPE được thiết kế đặc biệt dành cho việc truyền tải Wi-Fi đường dài. Với 2 ăng-ten trong và kiến trúc Radio tiên tiến, nó có thể làm cho vùng phủ sóng rộng hơn với kết nối ổn định hơn và tốc độ truyền tải tín hiệu lên tới 300Mbps. Với nguồn cấp Passive PoE, việc triển khai lắp đặt CP300 trở nên đơn giản hơn và phù hợp với mọi môi trường khi có thiết kế chống thấm nước.
Phát sóng tầm xa
Với 2 ăng-ten hiệu suất cao, CP300 có thể truyền tải tốc độ tín hiệu lên tới 300Mbps cho kết nối Wi-Fi ổn định hơn.
Thiết kế bảo vệ tối ưu
Với thiết kế chống thấm nước CP300 có thể thích ứng tốt với bất kì môi trường nào và có thể bảo vệ hiệu quả trước nước, khó bụi và sấm sét.
Nguồn cấp Passive PoE linh hoạt
Công nghệ nguồn cấp Passive PoE, giúp cho việc lắp đặt CP300 trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn.
– Phù hợp chuẩn IEEE 802.11n/g/b trên băng tần 2.4GHz
– Hỗ trợ các tính năng PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP, L2TP
– 2 ăng ten ngầm mạnh mẽ
– Tính năng Multiple APs cho phép người dùng tạo thêm được 2 mạng Wi-Fi nữa
– Hỗ trợ chuẩn mã hóa 64/128bit WEP và các chuẩn bảo mật WPA-PSK, WPA2-PSK
– Hỗ trợ nguồn cấp PoE
– Thiết kế chống sét
– Tính năng QoS hỗ trợ phân bố băng thông hợp lý
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Interface | 1 *100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN Port |
Power Supply | 12V DC /1A (PoE) |
Button | 1 *Reset Button |
Antenna | 2 *8dBi internal antennas |
LED Indicators | 1 *Power, 1 *LAN, 1 *WLAN, 4 *Signal Strength |
TÍNH NĂNG Wi-Fi | |
---|---|
Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.3u, IEEE 802.3 |
RF Frequency | 2.4~2.4835GHz |
Data Rate | 802.11n: up to 300Mbps |
802.11g: up to 54Mbps (dynamic) | |
802.11b: up to 11Mbps (dynamic) | |
EIRP | < 20dBm |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Reception Sensitivity | 270M: -64 dBm@10% PER |
135M: -65 dBm@10% PER | |
54M: -68 dBm@10% PER | |
11M: -85 dBm@8% PER | |
6M: -88 dBm@10% PER | |
1M: -90 dBm@8% PER |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Operation Mode | Gateway, Bridge, Wireless ISP |
Network | LAN Setup, Static DHCP Setup , WAN Setup |
Wireless | Basic Setting, Security Setting, Advanced Setting, Multiple APs, |
MAC Authentication, WDS, WPS, Repeater | |
Firewall | IP/Port Filtering, MAC Filtering, URL Filtering, Port Forwarding, |
DMZ Setting, Denial of Service | |
Management | Statistics |
Dynamic DNS Setting (Bridge mode doesn’t have this option) | |
Time Zone Setting | |
Remote Management | |
System Log | |
Upgrade Firmware | |
Save/Reload Setting | |
Administrator Setting | |
Others | – |
Package Contents | CP300 Wireless CPE *1 |
PoE Box *1 | |
Power Adapter *1 | |
Ethernet Cable *1 | |
Quick Installation Guide *1 | |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.